TƯ VẤN QUY ĐỊNH VỀ CHI PHÍ ĐẦU TƯ VÀO VIỆT NAM HIỆN NAY CHO NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI

Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ môi trường kinh doanh năng động, chính sách mở cửa và tiềm năng tăng trưởng vượt trội. Tuy nhiên, để hiện thực hóa cơ hội này, việc hiểu rõ và hoạch định chính xác các loại chi phí đầu tư vào Việt Nam là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của dự án. Bài viết này của VNSI Law sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và đi sâu phân tích các quy định hiện hành về chi phí đầu tư tại Việt Nam, giúp quý nhà đầu tư có được bức tranh toàn cảnh và đưa ra quyết định sáng suốt.

I. Tìm hiểu về chi phí đầu tư vào Việt Nam

Chi phí là một trong những yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư cần cân nhắc khi quyết định đầu tư vào Việt Nam. Mức chi phí đầu tư vào Việt Nam có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực, quy mô dự án, địa điểm triển khai và chính sách áp dụng đối với từng loại hình đầu tư. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đang nỗ lực tạo môi trường đầu tư minh bạch, ổn định với mức chi phí hợp lý và cạnh tranh so với nhiều quốc gia trong khu vực. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tránh rủi ro phát sinh, nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, từ quy định pháp luật đến điều kiện thực tiễn tại từng địa phương. Việc chủ động tiếp cận thông tin, xây dựng kế hoạch tài chính phù hợp và có chiến lược quản lý chi phí hiệu quả sẽ giúp hoạt động đầu tư đạt được tính bền vững và lâu dài tại Việt Nam.

II. Quy định của pháp luật về chi phí đầu tư vào Việt Nam

1. Chi phí đầu tư vào Việt Nam là gì?

Chi phí đầu tư vào Việt Nam là toàn bộ các khoản chi mà nhà đầu tư cần bỏ ra để triển khai, duy trì và vận hành hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Đây có thể là những chi phí phát sinh trước, trong và sau quá trình đầu tư, bao gồm cả chi phí pháp lý, chi phí vận hành, chi phí sản xuất – kinh doanh, nghĩa vụ tài chính với Nhà nước và các khoản chi khác liên quan đến việc thực hiện dự án. Mức chi phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô dự án, ngành nghề kinh doanh, địa điểm đầu tư và hình thức đầu tư. Hiểu rõ về các loại chi phí này là bước quan trọng giúp nhà đầu tư lên kế hoạch tài chính hiệu quả, đảm bảo tính khả thi và bền vững cho dự án đầu tư tại Việt Nam.

2. Theo quy định pháp luật hiện hành, chi phí đầu tư vào Việt Nam bao gồm những khoản mục nào?

Theo quy định pháp luật hiện hành, chi phí đầu tư vào Việt Nam không được quy định tập trung tại một văn bản pháp luật riêng, nhưng được đề cập rải rác trong nhiều quy định liên quan đến đầu tư, doanh nghiệp, đất đai, thuế, xây dựng, lao động… Trên thực tế, các khoản mục chi phí đầu tư thường bao gồm:

  • Chi phí chuẩn bị đầu tư: Bao gồm các khoản chi cho khảo sát thị trường, lập dự án đầu tư, xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, dịch thuật hồ sơ, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự và các thủ tục pháp lý ban đầu.
  • Chi phí thực hiện đầu tư: Bao gồm chi phí thuê đất, xây dựng cơ sở hạ tầng, mua sắm máy móc, thiết bị, công nghệ; chi phí thi công, lắp đặt và triển khai dự án.
  • Chi phí vận hành và quản lý: Bao gồm tiền lương, bảo hiểm cho người lao động; chi phí quản lý, chi phí hành chính, chi phí thuê văn phòng, chi phí dịch vụ pháp lý, kế toán, kiểm toán…
  • Nghĩa vụ tài chính với Nhà nước: Gồm các khoản thuế (thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế VAT, thuế nhà thầu…), phí và lệ phí liên quan như lệ phí cấp phép, phí môi trường, phí hạ tầng…
  • Chi phí tuân thủ pháp luật: Gồm chi phí xin các loại giấy phép chuyên ngành (giấy phép môi trường, an toàn phòng cháy, an ninh trật tự…), chi phí kiểm định, giám sát hoặc thanh kiểm tra theo quy định.

Tùy theo từng loại hình và lĩnh vực đầu tư, các khoản mục này có thể thay đổi về tính chất và mức độ. Do đó, nhà đầu tư cần tham khảo kỹ các quy định pháp luật có liên quan và lập kế hoạch tài chính cụ thể cho dự án của mình.

III. Giải đáp các thắc mắc về chi phí đầu tư vào Việt Nam

1. Trong trường hợp dự án đầu tư bị chấm dứt, chi phí đã đầu tư có được hoàn lại phần nào không?

Khi dự án đầu tư bị chấm dứt, nhà đầu tư không được hoàn lại các chi phí đã đầu tư. Khi đó, một phần chi phí có thể được tính vào chi phí được trừ để xác định thu nhập chịu thuế, chứ không được hoàn lại trực tiếp bằng tiền từ cơ quan nhà nước. Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng và có phương án đánh giá hiệu quả đầu tư ngay từ giai đoạn đầu để tránh rủi ro tài chính nếu dự án phải chấm dứt giữa chừng.

2. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có được miễn thuế cho một phần chi phí đầu tư ban đầu không?

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không được miễn thuế trực tiếp đối với chi phí đầu tư ban đầu, nhưng có thể được hưởng các ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) theo quy định của pháp luật, nếu đáp ứng đủ điều kiện.

Cụ thể, các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực ưu đãi đầu tư (như công nghệ cao, nghiên cứu khoa học, giáo dục…) hoặc tại địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn sẽ được:

  • Áp dụng thuế suất ưu đãi thấp hơn (10% hoặc 17%) so với thuế suất thông thường (20%) theo quy định tại Điều 19 Thông tư số 78/2014/TT-BTC được sửa đổi tại Thông tư số 96/2015/TT-BTC;
  • Miễn thuế trong một số năm đầu (thường là 2 đến 4 năm), sau đó giảm 50% số thuế phải nộp trong các năm tiếp theo quy định tại Điều 20 Thông tư 78/2014 của Bộ Tài chính được sửa đổi tại Thông tư 96/2015/TT-BTC;
  • Miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị, nguyên liệu chưa sản xuất được trong nước;
  • Miễn, giảm tiền thuê đất, thuê mặt nước theo chính sách ưu đãi đầu tư tại Điều 5, 6 Nghị định số 57/2018/NĐ-CP.

Tuy nhiên, đây không phải là miễn thuế cho phần chi phí đầu tư, mà là miễn, giảm nghĩa vụ thuế trong tương lai dựa trên hoạt động đầu tư ban đầu.

Tóm lại, doanh nghiệp FDI không được miễn thuế trực tiếp trên chi phí đầu tư ban đầu, nhưng có thể hưởng ưu đãi thuế sau đầu tư nếu thuộc đối tượng, lĩnh vực và địa bàn được ưu đãi theo quy định pháp luật.

3. Có quy định cụ thể nào về giới hạn chi phí đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài không?

Hiện nay, pháp luật Việt Nam không có quy định cụ thể giới hạn mức chi phí đầu tư áp dụng riêng cho nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, trong một số ngành nghề, nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường, đặc biệt là về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ, theo Điều 9 Luật Đầu tư 2020.

Cụ thể, với ngành nghề không thuộc danh mục hạn chế tiếp cận thị trường, nhà đầu tư nước ngoài được quyền đầu tư như nhà đầu tư trong nước, không bị giới hạn tỷ lệ sở hữu. Ngược lại, đối với ngành nghề có điều kiện hoặc hạn chế tiếp cận, tỷ lệ sở hữu vốn cần tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam, Danh mục hạn chế tiếp cận thị trường, hoặc các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.

Ngoài ra, theo Điều 139 Nghị định 155/2020/NĐ-CP, tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài tại công ty đại chúng được xác định như sau:

  • Tối đa 100% nếu không có hạn chế trong pháp luật hoặc điều ước quốc tế;
  • Tối đa 50% nếu ngành nghề có điều kiện nhưng không quy định rõ giới hạn sở hữu;
  • Trường hợp có quy định cụ thể trong pháp luật chuyên ngành hoặc điều ước quốc tế thì thực hiện theo các quy định đó.

Như vậy, không có quy định giới hạn chi phí đầu tư, nhưng nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý các giới hạn liên quan đến quy mô sở hữu vốn trong một số lĩnh vực đặc thù. Đây là yếu tố gián tiếp ảnh hưởng đến phạm vi và mức đầu tư được phép thực hiện tại Việt Nam.

4. Các ưu đãi đầu tư (thuế, tiền thuê đất…) có ảnh hưởng như thế nào đến chi phí đầu tư thực tế?

Các chính sách ưu đãi đầu tư của Nhà nước như ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn giảm tiền thuê đất, thuế nhập khẩu… có vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí đầu tư thực tế cho nhà đầu tư. Những ưu đãi này giúp doanh nghiệp tiết kiệm được một phần đáng kể chi phí phát sinh trong quá trình đầu tư, từ đó làm tăng hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của dự án.

Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của các ưu đãi phụ thuộc vào từng dự án cụ thể, loại hình đầu tư, địa điểm triển khai và mức độ đáp ứng các điều kiện pháp lý để được hưởng ưu đãi theo quy định của Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý về chi phí đầu tư vào Việt Nam

Trên đây là những chia sẻ pháp lý liên quan đến chi phí đầu tư vào Việt Nam mà VNSI Law gửi đến Quý độc giả. Nếu Quý độc giả còn bất kỳ vướng mắc nào cần được tư vấn thêm, xin vui lòng liên hệ ngay với VNSI Law để được giải đáp thắc mắc.

Leave Comments

0974 833 164
0974833164