Báo cáo FDI là nghĩa vụ pháp lý quan trọng mà mọi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cần thực hiện đầy đủ và đúng hạn. Bài viết của VNSI cung cấp thông tin báo cáo FDI phải nộp giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, nâng cao tính minh bạch, quản lý hiệu quả dự án và duy trì uy tín với cơ quan quản lý cũng như nhà đầu tư.
1. Báo cáo FDI phải nộp cho doanh nghiệp tại Việt Nam 2025
Căn cứ Khoản 22 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Doanh nghiệp FDI vì vậy phải thực hiện nhiều nghĩa vụ báo cáo theo quy định pháp luật về đầu tư, xây dựng, lao động, tài chính và thương mại. Từ các quy định của Luật Đầu tư 2020, Nghị định 31/2021/NĐ-CP, Nghị định 29/2021/NĐ-CP, Nghị định 09/2018/NĐ-CP, Thông tư 200/2014/TT-BTC và Nghị định 145/2020/NĐ-CP, hệ thống các loại báo cáo doanh nghiệp fdi phải nộp áp dụng trong năm 2025 được tổng hợp như sau:
| Loại báo cáo | Thời hạn nộp | Căn cứ pháp lý | Nội dung chính |
| Báo cáo hoạt động đầu tư |
|
|
|
| Báo cáo giám sát, đánh giá đầu tư |
|
|
|
| Báo cáo về hoạt động mua bán hàng hóa và các nghiệp vụ liên quan |
|
|
|
| Báo cáo tài chính năm |
|
|
|
| Báo cáo tình hình sử dụng lao động |
|
|
|
Lưu ý áp dụng
- Báo cáo giám sát, đánh giá đầu tư áp dụng đối với các dự án quan trọng quốc gia theo Luật Đầu tư công 2024, Luật Xây dựng 2014 và các dự án thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội theo Luật Đầu tư 2020.
- Đối với các dự án sử dụng nguồn vốn khác, nhà đầu tư gửi cơ quan đăng ký đầu tư và cơ quan đầu mối giám sát tại địa phương các báo cáo: báo cáo giám sát định kỳ 6 tháng và năm; báo cáo trước khi điều chỉnh; báo cáo đánh giá kết thúc nếu có.
=> Xem thêm: TƯ VẤN QUY ĐỊNH – THỦ TỤC TĂNG VỐN ĐẦU TƯ
2. Tầm quan trọng của việc cập nhật báo cáo FDI thường xuyên
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cần cập nhật các báo cáo FDI thường xuyên để đảm bảo tuân thủ pháp luật và duy trì khả năng hoạt động kinh doanh ổn định. Việc nộp báo cáo FDI đầy đủ là điều kiện tiên quyết để cơ quan đăng ký đầu tư (DPI) chấp thuận các thay đổi quan trọng trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), bao gồm tăng/giảm vốn, gia hạn hoặc bổ sung ngành nghề kinh doanh. Nếu báo cáo FDI chưa được hoàn tất, DPI có thể từ chối các yêu cầu thay đổi và áp dụng mức phạt hành chính từ 30 đến 50 triệu đồng cho mỗi báo cáo vi phạm.
Ngoài việc tránh phạt tài chính, việc cập nhật báo cáo FDI đúng hạn còn giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý, duy trì uy tín với các nhà đầu tư hiện tại và nâng cao khả năng thu hút nguồn vốn mới. Các báo cáo FDI có hiệu lực hồi tố, nghĩa là doanh nghiệp phải hoàn tất tất cả các báo cáo từ năm hoạt động đầu tiên tại Việt Nam, đảm bảo mọi năm kinh doanh đều được ghi nhận hợp pháp.
Việc tuân thủ báo cáo FDI không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là yếu tố chiến lược để duy trì sự minh bạch, ổn định và niềm tin từ các đối tác và nhà đầu tư.
=> Xem thêm: QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI
3. Các lỗi sai thường gặp khi lập BCTC doanh nghiệp FDI
3.1 Về hình thức
Doanh nghiệp FDI thường gặp lỗi liên quan đến hình thức trình bày BCTC, bao gồm việc không tuân thủ mẫu biểu, thiếu chữ ký và con dấu theo quy định, hoặc không phân loại cụ thể các khoản mục. Những lỗi này có thể khiến cơ quan quản lý từ chối tiếp nhận BCTC hoặc yêu cầu sửa đổi, gây chậm trễ trong thủ tục pháp lý.
3.2 Về bảng cân đối kế toán
Sai sót phổ biến gồm việc ghi nhận không đúng giá trị tài sản, vốn chủ sở hữu hoặc nợ phải trả. Một số doanh nghiệp FDI còn bỏ sót các khoản đầu tư, tài sản cố định hoặc ghi nhận thiếu chính xác các khoản phải thu, phải trả, dẫn đến mất cân đối tổng thể của bảng.
3.3 Về báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Doanh nghiệp FDI thường sai sót khi phân loại doanh thu, chi phí hoặc lợi nhuận không đúng với chuẩn mực kế toán Việt Nam. Việc không tách riêng các khoản thu nhập từ các dự án FDI hoặc bỏ sót chi phí liên quan đến dự án có thể làm sai lệch kết quả kinh doanh.
3.4 Về báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Các lỗi thường gặp gồm không phân loại đúng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Doanh nghiệp FDI còn hay ghi nhận dòng tiền chưa thực hiện, bỏ sót các khoản thanh toán quốc tế, hoặc trình bày không rõ ràng, ảnh hưởng đến việc đánh giá khả năng thanh khoản.
3.5 Về thuyết minh báo cáo tài chính
Sai sót phổ biến là thuyết minh thiếu thông tin về chính sách kế toán, các khoản mục trọng yếu hoặc các giao dịch liên quan đến nhà đầu tư nước ngoài. Thiếu chi tiết này làm giảm tính minh bạch và khó khăn trong việc kiểm toán, đánh giá hiệu quả hoạt động.
3.6 Về báo cáo tài chính hợp nhất
Doanh nghiệp FDI có thể lập sai báo cáo hợp nhất do không hợp nhất đầy đủ các công ty con hoặc liên doanh, hoặc không điều chỉnh các khoản nội bộ. Lỗi này dẫn đến sai lệch tổng thể tài sản, nợ và lợi nhuận của tập đoàn, gây khó khăn cho cơ quan quản lý và các nhà đầu tư trong việc đánh giá toàn diện.
=> Xem thêm: TƯ VẤN QUY ĐỊNH VỀ CHI PHÍ ĐẦU TƯ VÀO VIỆT NAM HIỆN NAY CHO NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
4. Cơ quan thẩm quyền giải quyết tranh chấp cho doanh nghiệp FDI
Căn cứ Điều 14 Luật Đầu tư 2020, tranh chấp phát sinh trong hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam được giải quyết theo trình tự ưu tiên là thương lượng, hòa giải. Trong trường hợp thương lượng hoặc hòa giải không thành công, các tranh chấp sẽ được đưa ra giải quyết tại Trọng tài hoặc Tòa án theo quy định pháp luật.
Cụ thể, tranh chấp giữa các nhà đầu tư trong nước, doanh nghiệp FDI hoặc giữa nhà đầu tư trong nước và cơ quan nhà nước có thẩm quyền liên quan đến hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam có thể được giải quyết thông qua Trọng tài Việt Nam hoặc Tòa án Việt Nam. Điều này đảm bảo quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp FDI trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam, đồng thời tạo cơ chế xử lý nhanh chóng và minh bạch các tranh chấp phát sinh.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa các nhà đầu tư, trong đó bao gồm ít nhất một bên là nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, các bên có thể lựa chọn một trong các cơ quan hoặc tổ chức sau để giải quyết:
- Tòa án Việt Nam
- Trọng tài Việt Nam
- Trọng tài nước ngoài
- Trọng tài quốc tế
- Trọng tài do các bên tranh chấp thỏa thuận thành lập
Cơ chế này tạo tính linh hoạt và đảm bảo doanh nghiệp FDI có nhiều lựa chọn trong việc bảo vệ quyền lợi, đồng thời phù hợp với thông lệ quốc tế khi xử lý tranh chấp đầu tư.
=> Xem thêm: QUY ĐỊNH CHUYỂN NHƯỢNG GÓP VỐN CHO ÔNG TY NƯỚC NGOÀI
5. Quy định chuẩn mực về báo cáo tài chính cho doanh nghiệp FDI
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán và báo cáo tài chính phù hợp với pháp luật Việt Nam. Việc áp dụng chuẩn mực này nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và khả năng so sánh của báo cáo tài chính, đồng thời đáp ứng yêu cầu quản lý của cơ quan nhà nước và nhu cầu thông tin của nhà đầu tư.
Các chuẩn mực áp dụng bao gồm việc lập các báo cáo cơ bản như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính theo quy định của Bộ Tài chính. Đặc biệt, các báo cáo tài chính của doanh nghiệp FDI còn phải phản ánh trung thực các giao dịch liên quan đến nhà đầu tư nước ngoài, vốn đầu tư trực tiếp, các khoản lợi nhuận và chi phí, đảm bảo tuân thủ đúng các nguyên tắc hạch toán kế toán.
Việc tuân thủ chuẩn mực báo cáo tài chính không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn giúp doanh nghiệp FDI dễ dàng nộp các báo cáo FDI bắt buộc, giảm rủi ro pháp lý và duy trì uy tín với cơ quan quản lý cũng như các đối tác quốc tế. Đồng thời, việc lập báo cáo đầy đủ, chính xác giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả tài chính, đánh giá đúng khả năng sinh lợi và kế hoạch đầu tư trong tương lai.
=> Xem thêm: ĐĂNG KÝ MÃ SỐ DỰ ÁN ĐẦU TƯ KHI THỰC HIỆN DỰ ÁN ĐẦU TƯ
6. Câu hỏi thường gặp liên quan đến báo cáo FDI
6.1 Bộ phận nào có trách nhiệm phải nộp báo cáo FDI?
Bộ phận kế toán hoặc phòng tài chính của doanh nghiệp FDI chịu trách nhiệm lập và nộp các báo cáo FDI định kỳ. Các đơn vị này phải phối hợp với quản lý cấp cao để đảm bảo dữ liệu chính xác và đúng hạn.
6.2 Các thành phần chính của báo cáo FDI là gì?
Báo cáo FDI thường bao gồm: báo cáo hoạt động đầu tư, báo cáo tài chính, báo cáo tình hình sử dụng lao động, báo cáo giám sát, đánh giá đầu tư (nếu thuộc dự án đặc thù), và báo cáo tình hình hoạt động mua bán hàng hóa. Mỗi loại báo cáo có các chỉ tiêu và nội dung cụ thể theo quy định pháp luật.
6.3 Tần suất doanh nghiệp phải nộp báo cáo FDI là bao lâu?
Tần suất nộp báo cáo FDI được quy định theo từng loại: báo cáo quý, báo cáo 6 tháng, báo cáo năm hoặc báo cáo trước khi điều chỉnh dự án. Các báo cáo định kỳ hằng năm và hằng quý phải được nộp theo thời hạn cụ thể để cơ quan đăng ký đầu tư và cơ quan thống kê có thể theo dõi.
6.4 Mức phạt nào khi không nộp báo cáo FDI đúng hạn?
Doanh nghiệp FDI có thể bị phạt từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng cho mỗi báo cáo nộp chậm hoặc không trung thực. Ngoài ra, việc vi phạm còn có thể dẫn đến từ chối xử lý các thủ tục thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp.
6.5 Cần làm gì để báo cáo FDI tuân thủ đúng theo quy định Việt Nam?
Doanh nghiệp cần đảm bảo lập báo cáo đầy đủ, chính xác, đúng mẫu biểu do Bộ Tài chính hoặc cơ quan có thẩm quyền ban hành. Ngoài ra, việc phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận tài chính, kế toán và quản lý cấp cao, cũng như lưu trữ hồ sơ minh bạch, giúp báo cáo FDI tuân thủ pháp luật và tránh rủi ro.
6.6 Doanh nghiệp có thể tìm hỗ trợ và tài nguyên nộp báo cáo FDI ở đâu?
Doanh nghiệp có thể tìm hỗ trợ từ các cơ quan quản lý như Sở Kế hoạch và Đầu tư, cơ quan thuế, các tổ chức tư vấn kế toán, kiểm toán và các dịch vụ chuyên nghiệp như VNSI. Các nguồn này cung cấp hướng dẫn, biểu mẫu và tư vấn pháp lý để doanh nghiệp hoàn thiện báo cáo FDI đúng hạn và chính xác.
6.7 Có bao nhiêu hình thức đầu tư tại Việt Nam?
Có 05 hình thức đầu tư tại Việt Nam theo Điều 21 Luật Đầu tư 2020, gồm: thành lập tổ chức kinh tế; góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp; thực hiện dự án đầu tư; đầu tư theo hợp đồng BCC; và các hình thức đầu tư hoặc loại hình tổ chức kinh tế mới do Chính phủ quy định.
6.8 Mức chi phí kiểm toán cho doanh nghiệp FDI là bao nhiêu?
Chi phí kiểm toán của doanh nghiệp FDI phụ thuộc vào quy mô và tình hình kinh doanh. Doanh nghiệp không phát sinh doanh thu thường mất khoảng 10 triệu đồng cho một bộ hồ sơ kiểm toán. Với doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh, chi phí có thể dao động 20 đến 30 triệu đồng tùy mức độ phức tạp. Một số trường hợp dự án lớn hoặc báo cáo nhiều hạng mục có thể phát sinh chi phí lên đến 200 đến 300 triệu đồng.
6.9 Cần phải nộp tài liệu gốc (file cứng) BCTC đã kiểm toán cho cục thuế không?
Sau khi hoàn tất kiểm toán, doanh nghiệp FDI phải nộp BCTC đã kiểm toán lên hệ thống kê khai điện tử theo quy định. Đồng thời, hồ sơ bản giấy cũng cần nộp cho cơ quan thuế, phòng đăng ký kinh doanh, cục thống kê và cơ quan tài chính theo yêu cầu quản lý.
Để đảm bảo báo cáo FDI luôn chính xác và đúng hạn, doanh nghiệp nên tận dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp hỗ trợ lập báo cáo, kiểm tra dữ liệu và tối ưu quy trình nộp báo cáo FDI. Hãy liên hệ VNSI ngay hôm nay để được hướng dẫn chi tiết. Hy vọng qua bài viết trên doanh nghiệp có thể nắm rõ các loại báo cáo doanh nghiệp fdi phải nộp tuân thủ quy định luật Luật Đầu tư hiện hàn.









