KHÔNG KÊ KHAI DOANH THU: RỦI RO PHÁP LÝ VÀ MỨC PHẠT CẦN LƯU Ý

Hành vi không kê khai doanh thu bị coi là khai sai (phạt 20% thuế thiếu) hoặc trốn thuế (phạt 1-3 lần thuế trốn), kèm tiền chậm nộp. Doanh nghiệp vẫn bị phạt dù lỗi kỹ thuật. Tự giác khai bổ sung trước kiểm tra giúp miễn phạt hành chính, chỉ phải nộp thuế và lãi chậm nộp.

I. Thực trạng liên quan đến không kê khai doanh thu

Không kê khai doanh thu là một trong những hành vi vi phạm pháp luật thuế phổ biến và gây thất thoát ngân sách nhà nước lớn nhất hiện nay. Hành vi này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, cả chủ quan và khách quan.

Về mặt chủ quan, nhiều doanh nghiệp cố tình không kê khai doanh thu hoặc kê khai thiếu nhằm trốn tránh nghĩa vụ thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và Thuế giá trị gia tăng (GTGT). Họ thường sử dụng các thủ đoạn như không xuất hóa đơn, lập hóa đơn không đúng thực tế giao dịch, hoặc ghi nhận doanh thu vào các tài khoản ngoại bảng.

Về mặt khách quan, việc không kê khai doanh thu đôi khi do sai sót trong quá trình hạch toán, nhầm lẫn về thời điểm ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực kế toán và quy định thuế, hoặc lỗi kỹ thuật từ phần mềm kế toán. Dù là nguyên nhân nào, hành vi này đều bị cơ quan thuế xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật.

Tóm lại, thực trạng không kê khai doanh thu vẫn là một vấn đề nhức nhối, đòi hỏi sự nghiêm túc tuân thủ từ doanh nghiệp và sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan quản lý thuế.

II. Quy định của pháp luật liên quan đến không kê khai doanh thu

Để xác định rõ trách nhiệm pháp lý, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm, bản chất vi phạm và mức xử phạt đối với hành vi không kê khai doanh thu.

1. Không kê khai doanh thu là gì?

Không kê khai doanh thu được hiểu là hành vi của người nộp thuế không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ kê khai doanh thu theo quy định, dẫn đến việc khai sai hoặc giảm nghĩa vụ thuế với Nhà nước. Theo Điều 16 và Điều 17 Luật Quản lý thuế 2019, người nộp thuế có trách nhiệm kê khai trung thực, chính xác, đầy đủ và nộp hồ sơ khai thuế đúng thời hạn. Nếu không kê khai doanh thu, người nộp thuế có thể bị xử phạt hành chính theo Điều 16, Điều 17 Nghị định 125/2020/NĐ-CP và trong trường hợp hành vi này nhằm trốn thuế với số tiền lớn hoặc gây hậu quả nghiêm trọng, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội trốn thuế theo Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Như vậy, không kê khai doanh thu không chỉ là vi phạm hành chính mà còn có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự tùy mức độ và hậu quả.

2. Hành vi không kê khai doanh thu bị pháp luật về thuế coi là vi phạm gì?

Hành vi không kê khai doanh thu dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp vào ngân sách nhà nước sẽ bị pháp luật về thuế coi là hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp hoặc hành vi trốn thuế.

Khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp: Được quy định tại Điều 142 Luật Quản lý thuế 2019. Đây là trường hợp doanh nghiệp tự kê khai, nhưng do sai sót trong việc xác định doanh thu (thường là do kê khai thiếu) dẫn đến thiếu số thuế phải nộp. Hành vi này bị xử phạt vi phạm hành chính về thuế.

Trốn thuế: Được quy định tại Điều 143 Luật Quản lý thuế 2019. Đây là trường hợp nghiêm trọng hơn, khi doanh nghiệp có các thủ đoạn gian lận để che giấu doanh thu, không kê khai doanh thu hoặc kê khai khống chi phí một cách cố ý nhằm mục đích trốn thuế. Nếu đủ yếu tố cấu thành tội phạm, hành vi này sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).

3. Doanh nghiệp không kê khai doanh thu sẽ bị xử phạt ở mức nào theo quy định hiện hành?

Mức xử phạt đối với hành vi không kê khai doanh thu phụ thuộc vào việc hành vi đó bị coi là khai sai hay trốn thuế.

Nếu là hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp:

  • Phạt 20% số tiền thuế khai thiếu: Theo Điều 16 Nghị định 125/2020/NĐ-CP.
  • Buộc nộp đủ số tiền thuế thiếu vào ngân sách nhà nước.
  • Tính tiền chậm nộp theo mức 0,03%/ngày trên số tiền thuế chậm nộp theo Khoản 2 Điều 59 Luật Quản lý thuế 2019.

Nếu là hành vi trốn thuế:

  • Phạt tiền từ 1 đến 3 lần số tiền thuế trốn: Theo Điều 17 Nghị định 125/2020/NĐ-CP.
  • Buộc nộp đủ số tiền thuế trốn và tiền chậm nộp.

Trường hợp có dấu hiệu hình sự (trốn thuế từ 100.000.000 đồng trở lên hoặc dưới 100.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt hành chính hoặc kết án về tội trốn thuế mà còn vi phạm), doanh nghiệp có thể bị phạt tiền đến 4.500.000.000 đồng hoặc bị đình chỉ hoạt động có thời hạn theo Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015.

Tuy nhiên, mức phạt cụ thể sẽ được cơ quan thuế xem xét dựa trên tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ và mức độ vi phạm thực tế của doanh nghiệp.

III. Giải đáp các thắc mắc về không kê khai doanh thu

Dưới đây là phần giải đáp chi tiết các thắc mắc thường gặp của doanh nghiệp liên quan đến hành vi không kê khai doanh thu.

1. Trường hợp không kê khai doanh thu do lỗi phần mềm kế toán thì doanh nghiệp có được miễn phạt không?

Trong trường hợp doanh nghiệp không kê khai doanh thu do lỗi phần mềm kế toán, pháp luật thuế hiện hành không có quy định miễn hoàn toàn trách nhiệm cho doanh nghiệp. Theo Điều 16 và Điều 17 Luật Quản lý thuế 2019, nghĩa vụ kê khai thuế thuộc về người nộp thuế và doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về tính chính xác, đầy đủ của hồ sơ khai thuế, kể cả khi sử dụng phần mềm hỗ trợ. Nếu việc không kê khai dẫn đến khai thiếu doanh thu, thiếu số thuế phải nộp thì doanh nghiệp vẫn có thể bị xử phạt hành chính theo Điều 17 Nghị định 125/2020/NĐ-CP.

Tuy nhiên, pháp luật có quy định về tình tiết giảm nhẹ. Nếu doanh nghiệp chứng minh được lỗi phát sinh do nguyên nhân khách quan ngoài ý muốn, như sự cố kỹ thuật của phần mềm, đã chủ động khắc phục, bổ sung hồ sơ khai thuế và nộp đủ số thuế còn thiếu, thì cơ quan thuế có thể xem xét áp dụng mức phạt nhẹ hơn hoặc chỉ xử phạt về hành vi khai sai, chậm nộp chứ không xử lý ở mức trốn thuế.

2. Pháp luật hiện hành quy định thời hiệu xử lý vi phạm đối với hành vi không kê khai doanh thu là bao lâu?

Thời hiệu xử lý vi phạm hành chính về thuế được quy định tại Điều 8 Nghị định 125/2020/NĐ-CP và Điều 148 Luật Quản lý thuế 2019.

  • Đối với hành vi khai sai dẫn đến thiếu thuế (không phải trốn thuế): Thời hiệu xử phạt là 05 năm, kể từ ngày thực hiện hành vi vi phạm.
  • Đối với hành vi trốn thuế (được xác định là hành vi vi phạm): Thời hiệu xử phạt là 05 năm, kể từ ngày thực hiện hành vi vi phạm.
  • Đối với hành vi trốn thuế có dấu hiệu hình sự: Việc truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ theo thời hiệu quy định tại Bộ luật Hình sự (tùy vào tội danh và khung hình phạt).

3. Việc không kê khai doanh thu có ảnh hưởng gì đến uy tín và khả năng huy động vốn của doanh nghiệp không?

Việc không kê khai doanh thu có ảnh hưởng rất lớn đến uy tín và khả năng huy động vốn của doanh nghiệp.

  • Uy tín: Khi bị cơ quan thuế phát hiện và xử phạt công khai (đặc biệt là hành vi trốn thuế), uy tín của doanh nghiệp sẽ bị tổn hại nghiêm trọng. Điều này làm giảm lòng tin từ khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
  • Khả năng huy động vốn: Các tổ chức tín dụng và nhà đầu tư (kể cả quỹ đầu tư) luôn yêu cầu kiểm tra tình hình tài chính và tuân thủ pháp luật thuế trước khi quyết định cho vay hoặc đầu tư. Việc có lịch sử vi phạm thuế nghiêm trọng sẽ khiến doanh nghiệp bị đánh giá rủi ro cao, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vay vốn ngân hàng và thu hút đầu tư.

4. Pháp luật có cho phép doanh nghiệp khai bổ sung khi phát hiện không kê khai doanh thu không?

Có. Pháp luật khuyến khích người nộp thuế tự giác khắc phục sai sót. Theo Điều 47 Luật Quản lý thuế 2019, người nộp thuế được phép nộp hồ sơ khai thuế bổ sung sau thời hạn nộp hồ sơ khai thuế lần đầu nhưng trước khi cơ quan thuế công bố quyết định kiểm tra, thanh tra tại trụ sở người nộp thuế.

Nếu doanh nghiệp tự giác khai bổ sung, họ sẽ chỉ phải nộp đủ số tiền thuế thiếu và tiền chậm nộp, mà không bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi khai sai.

5. Doanh nghiệp FDI không kê khai doanh thu tại Việt Nam sẽ bị xử lý theo quy định pháp luật nào?

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) hoạt động tại Việt Nam là đối tượng chịu sự điều chỉnh của pháp luật Việt Nam. Hành vi không kê khai doanh thu tại Việt Nam của doanh nghiệp FDI sẽ bị xử lý theo Luật Quản lý thuế 2019 và các văn bản hướng dẫn (như Nghị định 125/2020/NĐ-CP) tương tự như doanh nghiệp trong nước.

Ngoài ra, hành vi này còn có thể bị xem xét vi phạm các cam kết quốc tế và bị áp dụng các biện pháp xử lý theo Luật Đầu tư 2020 nếu vi phạm nghiêm trọng và kéo dài.

Vì thế, doanh nghiệp FDI cần đặc biệt chú trọng tuân thủ các quy định về thuế tại Việt Nam.

IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến không kê khai doanh thu

Đối mặt với các quy định phức tạp của pháp luật thuế và nguy cơ bị xử phạt cao khi không kê khai doanh thu, doanh nghiệp cần sự hỗ trợ pháp lý kịp thời.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên sâu về thuế, bao gồm:

  • Hỗ trợ rà soát quy trình hạch toán, xác định chính xác thời điểm ghi nhận và kê khai doanh thu theo đúng quy định.
  • Đại diện và hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện thủ tục khai bổ sung hồ sơ thuế khi phát hiện sai sót, giúp tránh hoặc giảm thiểu mức phạt.
  • Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan thuế, giải trình các vấn đề liên quan đến việc kê khai thiếu hoặc không kê khai doanh thu trong quá trình thanh tra, kiểm tra.
  • Đánh giá rủi ro, mức phạt và đưa ra chiến lược pháp lý tối ưu nhất khi doanh nghiệp bị xử lý vi phạm hành chính về thuế.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và bảo vệ lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp bạn.

Leave Comments

0974 833 164
0974833164